Hyundai Grand i10 SD 2023
Mã SP: I10 SD
GIÁ BÁN:
- Grand I10 SD MT Base 2022: 380.000.000đ
- Grand I10 SD MT FULL 2022: 425.000.000đ
- Grand I10 SD AT 2022: 455.000.000đ
Đặc điểm nổi bật
Mặt trước thiết kế thể thao mạnh mẽ
Kích thích thị giác bằng lưới tản nhiệt thác nước mới cùng cụm đèn ban ngày DRL thiết kế phá cách dạng boomerang và đèn sương mù.
Xi nhan tích hợp trên gương Hyundai Grand i10 Sedan
Grand i10 sedan sở hữu cụm gương chiếu hậu điều khiển điện có thể gập gọn với xi-nhan tích hợp tạo nên phong cách hiện đại, tiện dụng và nâng cao độ an toàn,
Tay nắm cửa mạ crom
Tay nắm cửa mạ crom sáng bóng đem đến vẻ nổi bật, sang trọng trong thiết kế cũng như sự tiện dụng, an toàn trong quá trình sử dụng.
Đèn hậu Grand i10 Sedan
Đèn hậu xe được thiết kế dạng vòng xoáy đầy tính thẩm mỹ, đồng thời tạo nên hiệu quả hiển thị an toàn nhất cho xe.
Cụm đèn ban ngày DRL
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang
Đèn sương mù
Đèn sương mù tích hợp trên cản trước thể thao
Đèn phanh trên cao
Tiện nghi trên từng cây số
Khoang nội thất của Grand i10 All New là tất cả những gì bạn cần. Đó là sự rộng rãi của không gian kết hợp cùng sự tỉ mỉ, tinh tế trên các chi tiết cùng các tiện ích vượt tầm phân khúc.
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Cụm điểu chỉnh media tích hợp nhận diện giọng nói
Gương điện Chromic Hyundai Grand i10 Sedan
Gương hậu ở trong xe được áp dụng công nghệ gương điện chromic giúp chống chói khi phản lại ánh đèn xe phía sau chiếu lên
Nút khởi động Start/Stop Engine
Nút khởi động Start/Stop Engine giúp việc khởi động hoặt tắt máy đơn giản hơn bao giờ hết với chỉ 1 nút bấm.
Kết nối AUX/USB Grand i10 Sedan
Grand i10 sedan giúp bạn thưởng thức âm nhạc dễ dàng với kết nối AUX/USB tại bảng điều khiển trung tâm
Hộc để đồ bên cánh cửa
Hộc để đồ bên cánh cửa giúp bạn dễ dàng cất giữ tài liệu tạp chí hay những món đồ uống yêu thích.
Khay để đồ sau ô tô Hyundai Grand i10 Sedan
Khay để đồ sau giúp bạn thuận tiện để vật dụng cá nhân
Màn hình giải trí 8 inch
2 túi khí cho hàng ghế trước
Khả năng vận hành xuất sắc
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Động cơ 4 xylanh Kappa dung tích 1.2L, đi cùng công nghệ van biến thiên Dual VTVT, cho công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút và moment xoắn 114 Nm tại 4.000 vòng/phút.
Hộp số sàn
Gồm 5 cấp số với các bước chuyển số được tinh chỉnh làm tăng khả năng phản ứng và sự nhạy bén khi di chuyển, đồng thời giúp tiết kiệm nhiên liệu tối đa.
Hộp số tự động
Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng.
An toàn vượt trội
Cảm biến va chạm phía sau
Camera lùi hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHS
Hệ thống an toàn 2 túi khí
Công nghệ đỉnh cao tích hợp trong một chiếc xe nhỏ gọn
Những chuyến hành trình của bạn sẽ trở nên thú vị với những công nghệ tiện ích được trang bị bên trong Grand i10
Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 8 inch đa chức năng, hỗ trợ giải trí với các kết nối các chức năng Bluetooth/MP3/Radio, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và Android Auto, cùng với bản đồ tích hợp
Camera lùi
Việc di chuyển lùi cũng như đỗ xe trở nên dễ dàng hơn với hình ảnh sắc nét từ camera lùi
Cảm biến áp suất lốp
Loại bỏ nỗi lo về các vấn đề về lốp xe, an tâm tận hưởng các chuyến đi
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế 2
Tận hưởng hàng ghế thứ 2 với cửa gió điều hòa và cổng sạc USB
Thông số
THÔNG SỐ KỸ THUẬT $
THÔNG SỐ KỸ THUẬT HYUNDAI GRAND I10 SEDAN
|
1.2 MT Tiêu chuẩn |
1.2 MT |
1.2AT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
3,995 x 1,680 x 1,520 |
3,995 x 1,680 x 1,520 |
3,995 x 1,680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.450 |
2.450 |
2.450 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
157 |
157 |
157 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
37 |
37 |
37 |
Động cơ, Hộp số và Vận Hành
Động cơ |
Kappa 1.2 MPI |
Kappa 1.2 MPI |
Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.197 |
1.197 |
1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
83/6,000 |
83/6,000 |
83/6,000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
114/4,000 |
114/4,000 |
114/4,000 |
Hộp số |
5 MT |
5 MT |
4 AT |
Hệ thống dẫn động |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Dẫn động cầu trước |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
MacPherson |
MacPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Thanh xoắn |
Trợ lực lái |
Trợ lực lái điện |
Trợ lực lái điện |
Trợ lực lái điện |
Thông số lốp |
165/70R14 |
165/70R14 |
175/60R15 |
Lốp dự phòng |
Vành cùng cỡ |
Vành cùng cỡ |
Vành giảm cỡ |
Chất liệu lazang |
Vành thép |
Vành thép |
Vành Đúc hợp kim |
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos) |
Halogen |
Halogen |
Halogen |
Đèn ban ngày |
LED |
Đèn sương mù phía trước |
Halogen Projector |
Gương chiếu hậu chỉnh điện |
Có |
Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy |
Tay nắm cửa mạ crom |
Có |
Có |
Ăng ten |
Dạng dây |
Vây cá |
Vây cá |
|
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng bọc da |
|
Có |
Có |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Nỉ |
Màu nội thất |
|
Đen Đỏ |
Đen Đỏ |
Chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
|
Có |
Có |
Điều hòa |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin |
2.8 inch |
Màn hình LCD 5.3 inch |
Màn hình LCD 5.3 inch |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường. |
|
Có |
Có |
Hệ thống giải trí |
|
Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa |
4 |
4 |
4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói |
|
Có |
Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm |
|
Có |
Có |
An toàn
Camera lùi |
|
Có |
Có |
Cảm biến lùi |
|
Có |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
|
Có |
Có |
Chống bó cứng phanh ABS |
|
Có |
Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
|
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
|
Có |
Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
Có |
Có |
Có |
Số túi khí |
1 |
2 |
2 |