Đặc điểm nổi bật
Giá Xe Creta 2023Bảng giá xe Hyundai Creta 2023 | |
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
Tiêu chuẩn | 599 |
Đặc biệt | 650 |
Cao cấp | 699 |
Ghi chú: Giá xe Ô tô Hyundai Creta ở trên chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi tháng 03/2022. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá tốt nhất. kèm ưu đãi, tư vấn trả góp lãi suất thấp.
Hyundai Creta 2023 có 6 tùy chọn màu sắc bao gồm: Trắng – Đỏ – Đen – Bạc – Xám Kim loại – Xanh Dương.
Riêng phiên bản Cao cấp có thêm lựa chọn 2 màu ngoại thất (2 tone) mới mức giá thêm 5 triệu đồng.
Tâm điểm cuộc chơi
Được thiết kế dành cho bạn, những người luôn muốn làm điều tốt nhất trong mọi thử thách. Chuẩn bị đối mặt với mọi thay đổi trong cuộc sống và thích ứng nhanh chóng. Đã đến lúc khởi động chiếc xe của bạn và tỏa sáng như một ánh đèn sân khấu trên con đường đến tương lai.
Cụm lưới tản nhiệt “Parametric Jewel Pattern”
Đèn chiếu sáng LED (Phiên bản Đặc biệt/Cao cấp)
Vành hợp kim kích thước 17 inch thiết kế 2 tông màu thể thao
Cụm đèn hậu dạng LED trẻ trung năng động
Đỉnh cao của sự tiện nghi và linh hoạt
Tiện nghi sang trọng
CRETA cung cấp các tính năng cao cấp như Hệ thống âm thanh cao cấp BOSE, làm mát ghế, màn hình giải trí và màn hình thông minh kích thước 10.25 inch để hỗ trợ trải nghiệm lái xe ở cấp độ cao hơn.
Màn hình giải trí 10.25 inch
Phanh tay điện tử cùng Autohold
Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch
Hệ thống loa Bose cao cấp
Khởi động bằng nút bấm
Làm mát hàng ghế trước
Khả năng vận hành mượt mà đến ấn tượng
Khởi động và cảm nhận sự phản ứng mượt mà, phản hồi nhanh chóng của động cơ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Sự mượt mà của động cơ SmartStream G1.5 sẽ làm bạn cảm thấy hài lòngCông suất cực đại đạt 115ps tại 6,300 vòng/phút Momen xoắn cực đại đat 144Nm tại 4,500 vòng/phút
Hyundai SmartSense
The all-new CRETA mang đến một loạt các cải tiến của hệ thống SmartSense
Hỗ trợ duy trì làn đường (LFA)
Nếu như bạn di chuyển ra khỏi làn đường mà không có tín hiệu, LFA sẽ sử dụng âm thanh và hình ảnh để cảnh báo về mối nguy hại. Camera của LFA liên tục quét các vạch sơn trên làn đường để đảm bảo rằng xe được điều khiển chính xác. Khi cần thiết, tính năng sẽ điều chỉnh tay lái để đảm bảo xe luôn đi trong làn.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)
Phân tích dữ liệu từ camera phía trước. Nếu dự đoán được sắp có va chạm với xe, người đi bộ, xe đạp, hệ thống cánh bảo và phanh tự động sẽ giúp người lái phòng tránh va chạm và tai nạn.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe (RCCA)
Khi lùi xe, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe từ bên trái hoặc bên phải, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ hỗ trợ phanh.
Khởi hành ngang dốc
Hệ thống cảm biến đỗ xe
Hệ thống 6 túi khí
Cảm biến áp suất lốp TPMS
Thông số
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước & Trọng lượng
Creta 1.5 Cao Cấp | Creta 1.5 Đặc Biệt |
Creta 1.5 Tiêu chuẩn |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4315 x 1790 x 1660 | 4315 x 1790 x 1660 | 4315 x 1790 x 1660 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 | 2610 | 2610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 |
Động cơ, hộp số và Vận hành
Động cơ |
SmartStream G1.5 |
SmartStream G1.5 |
SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh(cc) |
1497 |
1497 |
1497 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
115/6300 |
115/6300 |
115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
144/ 4500 |
144/ 4500 |
144/ 4500 |
Hộp số |
IVT |
IVT |
IVT |
Hệ thống dẫn động |
FWD |
FWD |
FWD |
Phanh trước/sau |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Đĩa/Đĩa |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
McPherson |
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Trợ lực lái |
Điện |
Điện |
Điện |
Thông số lốp |
215/60R17 |
215/60R17 |
215/60R17 |
Chất liệu lazang |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Hợp kim nhôm |
Ngoại thất
Cụm đèn pha (pha/cos) |
Led |
Led |
Bi - Halogen |
Đèn ban ngày dạng Led |
o |
o |
o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
o |
o |
o |
Tay nắm cửa mạ crom |
o |
o |
o |
Ăng ten |
Vây cá |
Vây cá |
Vây cá |
Đèn hậu dạng Led |
o |
o |
|
Đèn pha tự động |
o |
o |
o |
Nội thất
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng |
o |
o |
o |
Vô lăng bọc da |
o |
o |
o |
Chất liệu ghế |
Da |
Da |
Da |
Chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái |
o |
o |
o |
Điều hòa |
Tự động |
Tự động |
Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin |
Full LCD 10.25" |
3.5" |
3.5" |
Màn hình AVN cảm ứng 10 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường. |
o |
o |
o |
Hệ thống giải trí |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Số loa |
8 loa Bose |
8 loa Bose |
6 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói |
o |
o |
o |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 |
o |
o |
o |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm |
o |
o |
o |
Điều khiển hành trình |
o |
o |
|
Giới hạn tốc độ MSLA |
o |
||
Màu nội thất |
Đen |
Đen |
Đen |
Làm mát hàng ghế trước |
O |
An toàn
Camera lùi |
o |
o |
o |
Cảm biến lùi |
o |
o |
o |
Cảm biến áp suất lốp |
o |
o |
o |
Chống bó cứng phanh ABS |
o |
o |
o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
o |
o |
o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
o |
o |
o |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer |
o |
o |
o |
Cân bằng điện tử ESC |
o |
o |
o |
Hỗ trợ khởi hành ngang dóc HAC |
o |
o |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) |
O |
||
Hệ thống tự động điều chỉnh đèn (HBA) |
O |
||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) |
O |
||
Cảnh báo va chạm khi ra khỏi xe (SEW) |
O |
||
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold |
o |
o |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) |
O |
||
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) |
O |
||
Số túi khí |
6 |
6 |
2 |