Hyundai Custin
Custin 1.5T Tiêu chuẩn: 850.000.000 VNĐ
Custin 1.5T Đặc biệt: 945.000.000 VNĐ
Custin 2.0T Cao cấp: 999.000.000 VNĐ
Đặc điểm nổi bật
NGOẠI THẤT
Thiết kế trẻ trung và thể thao
Phong cách thiết kế "Parametric Dynamics" trên Hyundai Custin phối cùng các đường nét hiện đại tinh xảo tạo nên vẻ đẹp độc đáo trẻ trung
Thiết kế "Paremetric Dynamics"
Phần đầu xe sở hữu lưới tản nhiệt hình lục giác lớn, được bao quanh bởi hai thanh ngang mạ crôm. Cụm đèn pha LED được thiết kế theo phong cách “Parametric Hidden Lights”, mang phong cách thiết kế của mẫu SUV Tucson với các đường nét sắc sảo và tinh tế
Cửa trượt điện thông minh
Vành xe kích thước 18 inch
Cụm đèn hậu dạng LED
NỘI THẤT
Không gian nội thất rộng rãi và công nghệ
Hyundai Custin có thiết kế bảng điều khiển xe hướng về phía người lái, tạo nên tính công thái học dễ dàng sử dụng. Xe có màn hình cảm ứng 10.4 inch dạng dọc, tích hợp điều khiển các chức năng
Hàng ghế "Captain"
Điểm nhấn của không gian ngồi của Custin là hàng ghế thứ 2 có thiết kế 2 ghế độc lập kiểu “Captain”. Ghế captain cho không gian ngồi thỏa mái, riêng tư cho khách hàng, đồng thời cung cấp những tiện nghi vượt trội trong phân khúc như sạc không dây cho từng ghế, bàn làm việc, để đồ
Hàng ghế thương gia tích hợp nhiều tiện nghi
Chế độ thư giãn
Hàng ghế thương gia tích hợp nhiều tiện nghi
Chế độ sưởi ấm
Hàng ghế thương gia tích hợp nhiều tiện nghi
Chế độ làm mát
Động cơ mạnh mẽ & vận hành êm ái hàng đầu
Hyundai Custin vận hành mạnh mẽ và êm ái với 2 tùy chọn động cơ turbo smartstream thế hệ mới: 1.5 T-GDI và 2.0 T-GDI
4 chế độ lái phù hợp với từng phong cách lái
Hyundai Custin được trang bị Drive Mode 4 chế độ lái Eco (tiết kiệm) – Comfort (thỏa mái) - Sport (thể thao) - Smart (thông minh) hệ thống sẽ trực tiếp can thiệp vào các hệ thống truyền động của xe: vô lăng, hộp số, chân ga,… nhằm tạo ra sự khác biệt về cảm giác lái cũng như khả năng hoạt động của xe
Chế độ lái Smart
Chế độ lái Eco
Chế độ lái Comfort
Chế độ lái Sport
AN TOÀN
Gói an toàn Hyundai SmartSense
Custin được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn chủ động Hyundai Smartsense giúp bảo vệ tối đa hành khách trên mỗi chuyến đi
Kiểm soát hành trình thích ứng
Hỗ trợ giữ làn đường
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước
TIỆN NGHI
Trang bị các tiện nghi hiện đại nhất phục vụ mọi chuyến đi
Hyundai Custin được trang bị loạt công nghệ hiện đại bên trong khoang xe: Cần số điện tử dạng nút bấm, phanh tay điện tử cùng Auto Hold, Camera toàn cảnh, Cửa sổ trời đôi.
Cụm phím Media tích hợp trên vô lăng
Phanh tay điện tử cùng Auto Hold
Cần số điện tử dạng nút bấm
Đèn viền nội thất$
Rèm che nắng hàng ghế 2
Sạc không dây cho hàng ghế 2
Cửa sổ trời đôi$
Màn hình thông tin Full Digital
Màn hình giải trí kích thước 10.4 inch
Thông số
1.5T Tiêu chuẩn | 1.5T Đặc biệt |
2.0T Cao cấp |
|
Kích thước & Trọng lượng |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
4950 x 1850 x 1725 | 4950 x 1850 x 1725 |
4950 x 1850 x 1725 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3055 | 3055 |
3055 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170 | 170 |
170 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
58 | 58 |
58 |
Động Cơ, Hộp số & Vận hành |
|||
Động cơ |
Smartstream 1.5T-GDI | Smartstream 1.5T-GDI |
Smartstream 2.0T-GDI |
Dung tích xi lanh (cc) |
1.497 | 1.497 |
1.975 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
170/5500 | 170/5500 |
236/6000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
253/1500-4000 | 253/1500-4000 |
353/1500-4000 |
Hộp số |
8 AT | 8 AT |
8 AT |
Hệ thống dẫn động |
FWD | FWD |
FWD |
Phanh trước/sau |
Đĩa / Đĩa | Đĩa / Đĩa |
Đĩa / Đĩa |
Hệ thống treo trước |
McPherson |
McPherson |
|
Hệ thống treo sau |
Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thanh cân bằng |
Trợ lực lái |
Điện | Điện |
Điện |
Thông số lốp |
225/60R17 | 225/55R18 |
225/55R18 |
Chất liệu lazang |
Hợp kim | Hợp kim |
Hợp kim |
Ngoại thất |
|||
Cụm đèn pha (pha/cos) |
o | o |
o |
Đèn LED định vị ban ngày |
o | o |
o |
Đèn pha tự động bật tắt |
o | o |
o |
Đèn xi nhan trên gương |
o | o |
o |
Ăng ten vây cá mập |
o | o |
o |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, có sấy |
o | o |
o |
Cụm đèn hậu LED |
o | o |
o |
Cửa sổ trời đôi |
o |
o |
|
Ốp hốc lốp |
Màu đen | Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
Nội thất |
|||
Vô lăng bọc da |
o | o |
o |
Ghế da |
o | o |
o |
Màn hình giải trí |
10.4 inch | 10.4 inch |
10.4 inch |
Màn hình thông tin |
Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT | Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Full Digital cùng màn hình 4.2 inch TFT |
Hệ thống Loa |
4 loa | 6 loa |
6 loa |
Cần số dạng nút bấm |
o | o |
o |
Ghế lái chỉnh điện |
o | o |
o |
Ghế phụ chỉnh điện |
o |
o |
|
Nhớ vị trí ghế lái |
o |
||
Ghế sau thư giãn chỉnh điện 10 hướng |
o |
||
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm |
Phía người lái | cả 4 vị trí |
cả 4 vị trí |
Làm mát và sưởi hàng ghế trước |
o |
||
Làm mát và sưởi hàng ghế sau |
o |
o |
|
Sạc không dây ở 2 hàng ghế |
o |
o |
|
Cửa trượt thông minh |
o (phía hành khách) | o |
o |
Rèm che nắng hàng ghế thứ 2 |
o |
o |
|
Hệ thống điều hòa tự động |
o | o |
o |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau |
o | o |
o |
Kiểm soát hành trình Cruise Control |
o | o |
o |
Kiểm soát hành trình thích ứng Smart Cruise Control |
o |
||
Lẫy chuyển số sau vô lăng |
o | o |
o |
Phanh tay điện tử và Auto Hold |
o | o |
o |
Smartkey và khởi động bằng nút bấm |
o | o |
o |
An toàn |
|||
Camera lùi |
o | ||
Camera 360 |
o |
o |
|
Cảm biến áp suất lốp |
o | o |
o |
Chống bó cứng phanh ABS |
o | o |
o |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD |
o | o |
o |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA |
o | o |
o |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
o | o |
o |
Cảm biến trước/sau |
o | o |
o |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù |
o |
||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi lùi xe |
o |
||
Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau |
o |
||
Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước |
o |
||
Hỗ trợ giữ làn đường |
o |
||
Đèn pha tự động thích ứng |
o |
||
Cảnh báo người lái mất tập trung |
o |
||
Số túi khí |
4 | 6 | 6 |